Meaning of "Wear off" | Nghĩa của phrasal verb Wear offĐăng kí kênh là động lực để mình ra video hàng ngày nhé mn#phrasalverb #wearoff #vocabularyFacebook:h
English Phrasal Verbs with Wear ⬇️ • Learn English with Harry 👴
25 Phrasal verb với Out thông dụng trong tiếng Anh
Phrasal verb là gì? 200+ phrasal verb thông dụng theo động từ
Chuyên đề 7
Marcus Aurelius Higgs - Phrasal Verb: to wear off Example: Most of my make-up wore off before I got to the party. Meaning: to fade away
Phrasal verb là gì? 200+ phrasal verb thông dụng theo động từ
TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Tổng hợp 10 phrasal verb put thường gặp nhất trong Tiếng Anh
Phrasal Verb Thường Dùng
Các phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh nhất định phải biết